NÖ Weinviertel 1. Klasse 2025/26 | Ban Tổ chức | NOeSV Schachgruppe Weinviertel |
| Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Stefan Pribitzer ID 1653091 |
| Tổng trọng tài | IA Georg Kleiser ID 1604279 |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 40 Züge in 90 min, Rest in 30 min + Zugabe 30 sec ab dem 1. Zug (Fischer-Guillotine) |
| Địa điểm | Heimverein |
| Số ván | 10 |
| Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/09/19 đến 2026/04/17 |
| Rating trung bình | 0 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 12.07.2025 16:04:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
| 0 | SGM Bisbg/Korneuburg 3 | | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
| 0 | SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 1 | | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
| 0 | SV Stockerau 3 | | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
| 0 | SV Wolkersdorf 2 | | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
| 0 | SV Wolkersdorf 3 | | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
| 0 | SV Zwerndorf 2 | | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|