NÖSV 1.Klasse Mostviertel 2025/26 Ban Tổ chức | NÖSV |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | ÖS Ing. Erich Wurzer |
Tổng trọng tài | ÖS Ing. Erich Wurzer |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Minuten für 40 Züge + 30 Minuten + 30 Sekunden pro Zug ab dem 1.Zug |
Địa điểm | Niederösterreich Mostviertel |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/09/12 đến 2026/03/06 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 05.08.2025 09:32:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ing. Erich Wurzer
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SGM Dirndltal&Elsbeere Wienerwald | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
2 | SST St.Leonhard | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
3 | SV Amstetten 5 | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
4 | SK Loosdorf 2 | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
5 | BSG Mauer 2 (Scheibbs) | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 9 |
6 | BSG Mauer 1 | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 9 |
7 | DataTechno Pressbaum/Eichgraben 2 | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 9 |
8 | SV Amstetten 4 | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 9 |
9 | Sg Gablitz/Purkersdorf | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 9 |
10 | Schachklub Amstetten 2 | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 9 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|