NÖSV Mostviertler Liga 2025/26 Ban Tổ chức | NÖSV |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | NA Ing. Erich Wurzer |
Tổng trọng tài | NA Ing. Erich Wurzer, 1672487 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Minuten für 40 Züge + 30 Minuten + 30 Sekunden pro Zug ab dem 1.Zug |
Địa điểm | Diverse |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/09/05 đến 2026/04/25 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 08.08.2025 07:25:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ing. Erich Wurzer
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SV Amstetten 2 | * | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 8 |
2 | SK Loosdorf | | | * | * | | | | | | | 0 | 0 | 8 |
3 | SV Amstetten 3 | | | | | * | * | | | | | 0 | 0 | 8 |
4 | Schachklub Amstetten | | | | | | | * | * | | | 0 | 0 | 8 |
5 | ASVÖ VHS Pöchlarn 2 | | | | | | | | | * | * | 0 | 0 | 8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|