BULACAO CHESS CLUB BCC MONTHLY RAPIDTOURNAMENT | Ban Tổ chức | BULACAO CHESS CLUB |
| Liên đoàn | Asian Chess Federation ( ACF ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | DENNIS NAVALES |
| Tổng trọng tài | ISAGANI LUNA |
| Phó Tổng Trọng tài | CLEO BIENVENIDO PRESILLAS |
| Trọng tài | ARNEL CABANERO,JESSE ROQS CAMANGON,RYAN LABAJO,TITO LACARON,JOSEPH REY GARCIA |
| Thời gian kiểm tra (Rapid) | 20min 3sec |
| Địa điểm | TALISAY CITY |
| Số ván | 5 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | - |
| Ngày | 2025/12/07 |
| Rating trung bình | 1404 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 12.07.2025 11:45:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: odilonbadilles
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 5, Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 5
| Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 |
| 1 | 1 | | GARCIA, TRITON BLUE | PHI | 2029 | 5 | 16 |
| 2 | 5 | | RODRIGUEZ, MICHAEL JOHAN | PHI | 1780 | 4 | 17 |
| 3 | 3 | | DAKAY, DANIEL RALPH | PHI | 1833 | 4 | 13,5 |
| 4 | 4 | | DELA TORRE, NINA | PHI | 1795 | 4 | 13,5 |
| 5 | 12 | | PACINA, YOANA KAIZZY | PHI | 1606 | 3,5 | 17 |
| 6 | 6 | | RODRIGUEZ, DAWSON JOSH | PHI | 1764 | 3,5 | 15 |
| 7 | 2 | | BASILOTTE, LUKE | PHI | 1841 | 3,5 | 14,5 |
| 8 | 17 | | LEYCO, MIKHAIL PAUL NATHAN | PHI | 1541 | 3,5 | 14,5 |
| 9 | 9 | | BELAMIDE, JACK DANIEL | PHI | 1634 | 3,5 | 11,5 |
| 10 | 10 | | BENLOT, CEDRICK LI | PHI | 1634 | 3 | 16 |
| 11 | 13 | | ALLER, KIRK PATRICK | PHI | 1592 | 3 | 13,5 |
| 12 | 15 | | AKIATAN, CHRISNA | PHI | 1583 | 3 | 13,5 |
| 13 | 7 | | PELINO, JAMES DANIEL | PHI | 1699 | 3 | 13 |
| 14 | 14 | | MANANQUIL, PRINCESS ANNE | PHI | 1587 | 3 | 12,5 |
| 15 | 16 | | SORINO, XIAN EZEKIEL | PHI | 1581 | 3 | 9,5 |
| 16 | 33 | | RAFOLS, STEPHEN | PHI | 0 | 2,5 | 14,5 |
| 17 | 20 | | ELARDO, RAPUNZEL | PHI | 1480 | 2,5 | 12,5 |
| 18 | 8 | | DAKAY, DANIKA ROSE | PHI | 1645 | 2,5 | 11,5 |
| 19 | 22 | | ABASTILLAS, MASTER ERWIN | PHI | 0 | 2,5 | 10,5 |
| 20 | 19 | | DECATORIA, ALFONSO | PHI | 1504 | 2 | 14,5 |
| 21 | 18 | | SALUD, RHIAN CHRISTINE | PHI | 1509 | 2 | 14 |
| 22 | 21 | | SORINO, JEAN MARTIN | PHI | 1478 | 2 | 12 |
| 23 | 29 | | ELARDO, MARNIXIEL NINA | PHI | 0 | 2 | 12 |
| 24 | 11 | | ILUSTRISIMO, ETHAN RAIN | PHI | 1610 | 2 | 11 |
| 25 | 34 | | TANCINCO, YOUISE | PHI | 0 | 2 | 10,5 |
| 26 | 27 | | COMIGHUD, DREYC AXELL | PHI | 0 | 2 | 10 |
| 27 | 32 | | MANANQUIL, GILJHON XANDER | PHI | 0 | 2 | 7 |
| 28 | 31 | | FAJARDO, ZYLER ZEROD | PHI | 0 | 1,5 | 11,5 |
| 29 | 28 | | CORRIDOR, SHERWIN | PHI | 0 | 1 | 13,5 |
| 30 | 23 | | AGUILAR, RAIDLORD JACOB | PHI | 0 | 1 | 13 |
| 31 | 24 | | CABREROS, JASE RAPHAEL | PHI | 0 | 1 | 9,5 |
| 32 | 26 | | CABANERO, DREI | PHI | 0 | 1 | 9,5 |
| 33 | 30 | | FAJARDO, ZAYN ZEDRCIK | PHI | 0 | 1 | 9 |
| 34 | 25 | | CABREROS, JAYKE SEBASTIAN | PHI | 0 | 0 | 8,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|