Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Senior Team Championship 2014

Cập nhật ngày: 09.04.2014 19:23:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11RUSSIA 198011629181,5
23CROATIA96211424189,5
32SLOVAKIA95311322,5195
44BOSNIA AND HERZEGOVINA - Bosna chess clu96121321,5193
57AUSTRIA96031224172
68SWEDEN 195221221172,5
76RUSSIA 294321120,5186
814ENGLAND 195131120175
95ITALIA94231020,5180
1020GERMANY - Mattadore Rheinland94231019159,5
1111FINLAND 194231018,5171,5
129DENMARK94231018178,5
1317AUSTRIA - Niederoesterreich94231017,5165,5
1415SCOTLAND 19252919,5163
1513BELGIUM9414919,5158,5
1610TURKEY9333918179,5
1712AUSTRIA - Wien 19252917,5161
1823WALES - Gwent9333917147
1930FINLAND 29414917146
2019GERMANY - Stiftung BSW / DBAG9414916,5175,5
2122SWEDEN 39414916,5157,5
2232FINLAND - Turku9333916161
2321AUSTRIA - Wien 29333915165,5
2418AUSTRIA - Steiermark9243819145
2525NORWAY - Blindern Oldtimers9162817154
2616SWEDEN 29405816164,5
2728GERMANY - Freibauer Niedersachsen9243815,5137
2824WALES - Dragons9405815158
2935FINLAND - Botnia9315717143
3029ENGLAND 29234715150
3126SWEDEN 49144617144,5
3234GERMANY - Saxony-Anhalt9144615134,5
3331SWEDEN 59225614,5139,5
3427SCOTLAND 29216516,5139
3533GERMANY - Stiftung BSW / DBAG 29036312,5145
3636FINLAND 3902729,5144

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)