Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

FEASSA QUALIFIERS

Ball Games II Athletics & Mind Games 2025 (Chess Girls) FEASSA QualIfiers

Cập nhật ngày: 17.07.2025 17:46:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Wampeewo Ntakke SS (Wakiso District)98012432120156
23Iganga Girls Secondary School (Iganga Distric98012425160178
34Marryhill High School (Mbarara District)96121926110124
42Mustard Seed SS (Kalungu District)95221723100119
56Katikamu SDA SS Wobulenze (Luwero District)8323142060102
611Seroma Christian High School (Mukono District83141319,55090
77Kigulu College Iganga (Iganga District)941413195073
814St. Mark College Namagoma (Wakiso District)93421318,5100103
95Hope Senior School Nakirebe - WATOTO (Mpigi D83141318,53082
1012St. Cyprian High School Kyabakadde (Mukono Di831413171072
1115Tororo Girls School (Tororo District)83141316,52075
1213St. Maria Goretti SS Katende (Mpigi District)823312193084
138Nabumali High School (Mbale District)8125814,51045
149Ngora High School (Ngora District)81076100023
1510Nyakasura School (Kabarore District)801749,50019

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Koya System (KS) (Matchpoints/Limit 50")
Hệ số phụ 4: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints, Forfeited games count)
Hệ số phụ 5: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB) (Forfeited games count)