Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

دوري الفئات العمرية دون 12 عام

Cập nhật ngày: 12.07.2025 18:20:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hussein Salama

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11نادي خانزاد550010180
22نادي الملك5401816,50
34نادي الناصرية5311711,50
46نادي الكاطمية53026130
57نادي الخضر52216110
65نادي التربية530269,50
710نادي المعلمين52125100
83نادي آشتي521259,50
913نادي الحمزة521256,50
108نادي السنية5203480
119نادي الصمود51133100
1212نادي بعقوبة511338,50
1314نادي الاسحاقي5023260
1411نادي الهدف5005010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints