Wiener Vereinsmeisterschaft 2025/2026 B-LigaBan Tổ chức | Wiener Schachverband (Vienna Chess Federation) |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | IO Gregor Neff |
Tổng trọng tài | IA Daniel Lieb (1637550) |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 m / 40 moves + 30m + 30s / move |
Địa điểm | Wien (Vienna) |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/10/04 đến 2026/03/28 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 09.07.2025 23:26:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)
Giải/ Nội dung | Landesliga, A-Liga, B-Liga 1. Klasse A, 1.Klasse B, 2. Klasse A 2. Klasse B, 3. Klasse |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Sk Austria Wien | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
2 | Sk Hernals | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
3 | Sg Daw | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
4 | Sk Hietzing | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
5 | Sc Donaustadt | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 9 |
6 | Arberia | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 9 |
7 | Sv Schmelz | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 9 |
8 | Sc Polyglott L.S. | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 9 |
9 | Tschaturanga | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 9 |
10 | Kjsv Wien | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 9 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|