Wiener Vereinsmeisterschaft 2025/2026 1. Klasse ABan Tổ chức | Wiener Schachverband (Vienna Chess Federation) |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | IO Gregor Neff |
Tổng trọng tài | IA Daniel Lieb (1637550) |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 m / 40 moves + 30m + 30s / move |
Địa điểm | Wien (Vienna) |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/10/11 đến 2026/04/11 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 09.07.2025 23:24:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)
Giải/ Nội dung | Landesliga, A-Liga, B-Liga 1. Klasse A, 1.Klasse B, 2. Klasse A 2. Klasse B, 3. Klasse |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
1. Ván ngày 2025/10/11 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sg Daw | Sk Hietzing | | : | |
2 | Sz Favoriten | spielfrei | | : | |
3 | Sv Mödling | Währinger Sk | | : | |
4 | Sv Schmelz | Sk Austria Wien | | : | |
5 | Sc Donaustadt | 1. Sk Ottakring | | : | |
2. Ván ngày 2025/10/25 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | 1. Sk Ottakring | Sg Daw | | : | |
2 | Sk Austria Wien | Sc Donaustadt | | : | |
3 | Währinger Sk | Sv Schmelz | | : | |
4 | spielfrei | Sv Mödling | | : | |
5 | Sk Hietzing | Sz Favoriten | | : | |
3. Ván ngày 2025/11/15 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sg Daw | Sz Favoriten | | : | |
2 | Sv Mödling | Sk Hietzing | | : | |
3 | Sv Schmelz | spielfrei | | : | |
4 | Sc Donaustadt | Währinger Sk | | : | |
5 | 1. Sk Ottakring | Sk Austria Wien | | : | |
4. Ván ngày 2026/01/10 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sk Austria Wien | Sg Daw | | : | |
2 | Währinger Sk | 1. Sk Ottakring | | : | |
3 | spielfrei | Sc Donaustadt | | : | |
4 | Sk Hietzing | Sv Schmelz | | : | |
5 | Sz Favoriten | Sv Mödling | | : | |
5. Ván ngày 2026/01/24 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sg Daw | Sv Mödling | | : | |
2 | Sv Schmelz | Sz Favoriten | | : | |
3 | Sc Donaustadt | Sk Hietzing | | : | |
4 | 1. Sk Ottakring | spielfrei | | : | |
5 | Sk Austria Wien | Währinger Sk | | : | |
6. Ván ngày 2026/02/21 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Währinger Sk | Sg Daw | | : | |
2 | spielfrei | Sk Austria Wien | | : | |
3 | Sk Hietzing | 1. Sk Ottakring | | : | |
4 | Sz Favoriten | Sc Donaustadt | | : | |
5 | Sv Mödling | Sv Schmelz | | : | |
7. Ván ngày 2026/03/07 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sg Daw | Sv Schmelz | | : | |
2 | Sc Donaustadt | Sv Mödling | | : | |
3 | 1. Sk Ottakring | Sz Favoriten | | : | |
4 | Sk Austria Wien | Sk Hietzing | | : | |
5 | Währinger Sk | spielfrei | | : | |
8. Ván ngày 2026/03/21 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | spielfrei | Sg Daw | | : | |
2 | Sk Hietzing | Währinger Sk | | : | |
3 | Sz Favoriten | Sk Austria Wien | | : | |
4 | Sv Mödling | 1. Sk Ottakring | | : | |
5 | Sv Schmelz | Sc Donaustadt | | : | |
9. Ván ngày 2026/04/11 lúc 15:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sc Donaustadt | Sg Daw | | : | |
2 | 1. Sk Ottakring | Sv Schmelz | | : | |
3 | Sk Austria Wien | Sv Mödling | | : | |
4 | Währinger Sk | Sz Favoriten | | : | |
5 | spielfrei | Sk Hietzing | | : | |
|
|
|
|