Wiener Vereinsmeisterschaft 2025/2026 A-LigaCập nhật ngày: 11.07.2025 23:43:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)
Giải/ Nội dung | Landesliga, A-Liga, B-Liga 1. Klasse A, 1.Klasse B, 2. Klasse A 2. Klasse B, 3. Klasse |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Sk Hernals | * | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
2 | 1. Sk Ottakring | | * | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
3 | Sk Austria Wien | | | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
4 | Sv Bg 16 | | | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
5 | Tschaturanga | | | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
6 | Sc Donaustadt | | | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
7 | Sk Hietzing | | | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 11 |
8 | Sz Favoriten | | | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 11 |
9 | Sv Mödling | | | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 11 |
10 | Sv Schmelz | | | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 11 |
11 | Kjsv Wien | | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 11 |
12 | Sg Daw | | | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 11 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|