Wiener Betriebsmeisterschaft 2025/2026 C-LigaCập nhật ngày: 11.07.2025 20:42:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)
Giải/ Nội dung | A-Liga, B-Liga, C-Liga 1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B 3. Klasse |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Sg WBSC / Wiener Linien | * | | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
2 | BBSV Wien | | * | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
3 | Sg EPN | | | * | | | | | | 0 | 0 | 7 |
4 | Sg Verbund / Vhp - Omv | | | | * | | | | | 0 | 0 | 7 |
5 | Viper Room | | | | | * | | | | 0 | 0 | 7 |
6 | Tu Wien | | | | | | * | | | 0 | 0 | 7 |
7 | Orf Wien | | | | | | | * | | 0 | 0 | 7 |
8 | Team-Wien | | | | | | | | * | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|