Wiener Betriebsmeisterschaft 2025/2026 C-Liga| Ban Tổ chức | Wiener Schachverband (Vienna Chess Federation) |
| Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | IO Gregor Neff |
| Tổng trọng tài | IA Daniel Lieb (1637550) |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 m / 40 moves + 15m + 30s / move |
| Địa điểm | Wien (Vienna) |
| Số ván | 7 |
| Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/10/08 đến 2026/02/18 |
| Rating trung bình | 0 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 11.07.2025 20:42:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)
| Giải/ Nội dung | A-Liga, B-Liga, C-Liga 1. Klasse, 2. Klasse A, 2. Klasse B 3. Klasse |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
| 1. Ván ngày 2025/10/08 lúc 18:30 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Team-Wien | Viper Room | | : | |
| 2 | Tu Wien | Sg Verbund / Vhp - Omv | | : | |
| 3 | Orf Wien | Sg EPN | | : | |
| 4 | Sg WBSC / Wiener Linien | BBSV Wien | | : | |
| 2. Ván ngày 2025/10/22 lúc 18:30 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | BBSV Wien | Team-Wien | | : | |
| 2 | Sg EPN | Sg WBSC / Wiener Linien | | : | |
| 3 | Sg Verbund / Vhp - Omv | Orf Wien | | : | |
| 4 | Viper Room | Tu Wien | | : | |
| 3. Ván ngày 2025/11/05 lúc 18:30 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Team-Wien | Tu Wien | | : | |
| 2 | Orf Wien | Viper Room | | : | |
| 3 | Sg WBSC / Wiener Linien | Sg Verbund / Vhp - Omv | | : | |
| 4 | BBSV Wien | Sg EPN | | : | |
| 4. Ván ngày 2025/11/19 lúc 18:30 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Sg EPN | Team-Wien | | : | |
| 2 | Sg Verbund / Vhp - Omv | BBSV Wien | | : | |
| 3 | Viper Room | Sg WBSC / Wiener Linien | | : | |
| 4 | Tu Wien | Orf Wien | | : | |
| 5. Ván ngày 2026/01/14 lúc 18:30 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Team-Wien | Orf Wien | | : | |
| 2 | Sg WBSC / Wiener Linien | Tu Wien | | : | |
| 3 | BBSV Wien | Viper Room | | : | |
| 4 | Sg EPN | Sg Verbund / Vhp - Omv | | : | |
| 6. Ván ngày 2026/01/28 lúc 18:30 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Sg Verbund / Vhp - Omv | Team-Wien | | : | |
| 2 | Viper Room | Sg EPN | | : | |
| 3 | Tu Wien | BBSV Wien | | : | |
| 4 | Orf Wien | Sg WBSC / Wiener Linien | | : | |
| 7. Ván ngày 2026/02/18 lúc 18:30 |
| Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
| 1 | Sg WBSC / Wiener Linien | Team-Wien | | : | |
| 2 | BBSV Wien | Orf Wien | | : | |
| 3 | Sg EPN | Tu Wien | | : | |
| 4 | Sg Verbund / Vhp - Omv | Viper Room | | : | |
|
|
|
|