Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

European Team Chess Championship 2025 - Open

Ban Tổ chứcEuropean Chess Union & Georgian Chess Federation
Liên đoànEuropean Chess-Union ( ECU )
Tổng trọng tài.
Thời gian kiểm tra (Standard)40/90 min. + 30 min. + 30 sec. for every move
Địa điểmBatumi, Georgia
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/10/05 đến 2025/10/14
Rating trung bình / Average age2524 / 31
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.08.2025 14:58:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation

Giải/ Nội dungOpen, Women
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiARM, AUT, AZE, BEL, BUL, CRO, CZE, DEN, ENG, ESP, FAI, FIN, FRA, GEO, GER, GRE, HUN, IRL, ISL, ISR, ITA, LTU, MDA, MNE, NED, POL, POR, ROU, SCO, SLO, SRB, SUI, SVK, SWE, TUR, UKR
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Danh sách các đội

Số ĐộiRtgØ
1
Netherlands2672
2
Germany2671
3
Hungary2667
4
Azerbaijan2661
5
England2651
6
Serbia2651
7
Ukraine2639
8
Armenia2634
9
Spain2630
10
Greece2607
11
Slovenia2601
12
France2599
13
Romania2592
14
Croatia2589
15
Poland2588
16
Czech Republic2587
17
Turkiye2581
18
Austria2578
19
Denmark2567
20
Israel2566
21
Italy2559
22
Georgia 12550
23
Bulgaria2548
24
Montenegro2518
25
Slovakia2517
26
Sweden2513
27
Lithuania2497
28
Switzerland2484
29
Georgia 22461
30
Belgium2461
31
Moldova2456
32
Finland2452
33
Iceland2434
34
Portugal2390
35
Faroe Islands2323
36
Scotland2215
37
Ireland2170