Cập nhật ngày: 11.08.2025 17:56:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: ASOCIACION CLUBES CDMX
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 | TB6 |
1 | | Staunton RA U18 | * | 9 | 9 | 5 | 15 | 27 | 28 | 0 |
2 | | Viswanathan Anand Hidalgo U18 | 7 | * | 7 | 3 | 25 | 35 | 36 | 7 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 6: Koya System (KS)