Cập nhật ngày: 11.07.2025 04:26:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Javier Flores Zamora
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Pingüi-Chess | * | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 |
2 | Nuevo Continente | 2 | * | 2 | 4 | 4 | 0 |
3 | RinoChess | 1 | 2 | * | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints