Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2025 Uganda Health Training Institutions Mind Games - Chess Boys

Cập nhật ngày: 08.07.2025 12:04:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Uganda Institute of Allied Health & Managemen77002121,505812
24Butabika School of Nursing76011821,505912
35Fortportal College of Health Sciences75021519,50588
46Gulu College of Health Sciences622211160565
58Mbale College of Health Sciences62131014,50595
611Soroti School of Nursing621310130665
79Mildmay Institute of Health Sciences60518150505
83Bugema Univesity61238140563
913Virika School of Nursing7223813,50614
107Hoima School of Nursing & Midwifrey71427130535
112Arua School of Comprehensive Nursing60336130503
1210Ntungamo College of Nursing60336110493
1312St. Francis School of Health Sciences Namatab7133610,50605

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)
Hệ số phụ 5: Koya System (KS) (Matchpoints/Limit 50")