Torneo de Ajedrez entre los recintos (ISFODOSU Cập nhật ngày: 04.07.2025 18:05:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Education license (until 31.12.2023)
Xếp hạng sau ván 3
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | FEM | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 6 | 12,5 |
2 | 6 | UM | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 |
3 | 3 | EMH (A) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4,5 | 14,5 |
4 | 4 | EMH (B) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 15 |
5 | 5 | EPH | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 13,5 |
6 | 2 | LNNM | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3,5 | 13,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|