9 rounds (1 round per day) rating 1800-2150 (rating per 1 December 2025)Chessfestival Groningen 2025 Open B Ban Tổ chức | Stichting Schaakfestival Groningen |
Liên đoàn | Netherlands ( NED ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Govert Pellikaan |
Tổng trọng tài | Denissen, Erwin 1007297 |
Trọng tài | Kroezen, Roland 1016091; Van Beersum, Wim 1037455 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min/40 moves + 30 minutes + 30 seconds per move |
Địa điểm | ACLO, Blauwborgje 16, Groningen |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/12/21 đến 2025/12/30 |
Rating trung bình / Average age | 1843 / 30 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 10.08.2025 21:21:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: NOSBO
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Vierkampen, Compact, Senioren |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| |
|
Danh sách các nhóm xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ | Tên |
1 | | Adavatkar, Rugved | 1055011 | 1834 | NED | Open B |
2 | | Alberts, Peter | 40118282 | 1826 | NED | Compact |
3 | | Aravindhan, Aadvik | 40106179 | 1656 | NED | Open C |
4 | CM | Aravindhan, Achyuth | 1084216 | 2163 | NED | Open A |
5 | | Bruening, Martin | 12948411 | 1824 | GER | Open B |
6 | | Bunschoten, Inge | 40105458 | 1734 | NED | Vierkampen |
7 | | Damen, Josephine | 1074369 | 1860 | NED | Open B |
8 | | Dijkstra, Theo | 1058924 | 1815 | NED | Compact |
9 | | Faber, Hugo | 611832 | 2006 | NED | Senioren |
10 | | Groot, Simon | 1022342 | 1925 | NED | Compact |
11 | CM | Khandhadia, Nivaan Rathin | 25753274 | 2112 | IND | Open A |
12 | | Koster, Dries | 1028278 | 2030 | NED | Senioren |
13 | | Kudernac, Theo | 1095323 | 1696 | NED | Open B |
14 | | Leijgraaff, Peter | 40110630 | 1668 | NED | Vierkampen |
15 | | Meeuwissen, Morris | 40107418 | 1835 | NED | Open B |
16 | | Nies, Levi | 1061275 | 1930 | NED | Open B |
17 | IM | Nitin, S. | 5018277 | 2316 | IND | Open A |
18 | | Omnes, Tiago | 1091867 | 1882 | NED | Compact |
19 | | Omnes, Zoe | 1095200 | 1461 | NED | Compact |
20 | IM | Panda, Sambit | 25091794 | 2379 | IND | Open A |
21 | | Ritter, Uwe | 4653130 | 1911 | GER | Open B |
22 | | Schwenke, Stefan | 12948438 | 1850 | GER | Open B |
23 | | Timar, Yannick | 1040499 | 1917 | NED | Compact |
24 | IM | Utsab, Chatterjee | 46609148 | 2299 | IND | Open A |
25 | | Van Den Bos, Frans Pieter | 1015010 | 1811 | NED | Compact |
26 | | Van Der Graaf, Jaap | 1045024 | 1861 | NED | Senioren |
27 | | Van Der Graaf, Jaap | 1045024 | 1839 | NED | Vierkampen |
28 | | Van Wermeskerken, Peter Christiaan | 1096958 | 1793 | NED | Senioren |
29 | | Zecha, Oscar | 1073826 | 2136 | NED | Open A |
|
|
|
|