2526 AUT STMK 2. KLASSE OST Ban Tổ chức | LV Steiermark |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Tổng trọng tài | Paul Wendl |
Trọng tài | N. N. |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90/40 + 30 +30 |
Địa điểm | sonstige |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/09/27 đến 2026/03/21 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 02.07.2025 20:46:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband
Giải/ Nội dung | Liga Süd, 1. Klasse Ost, 2. Klasse Ost, 1. Klasse Süd-West, 2. Klasse Süd-West |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 |
1 | Söchau | * | * | | | | | | | | | 0 | 0 |
2 | Passail-Kumberg B | | | * | * | | | | | | | 0 | 0 |
3 | Spg. Fürstenfeld-Hartberg | | | | | * | * | | | | | 0 | 0 |
4 | Gleisdorf | | | | | | | * | * | | | 0 | 0 |
5 | Passail-Kumberg A | | | | | | | | | * | * | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|