2526 AUT STMK Kreis Süd 2. Klasse Süd-West Cập nhật ngày: 02.07.2025 20:53:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband
Giải/ Nội dung | Liga Süd, 1. Klasse Ost, 2. Klasse Ost, 1. Klasse Süd-West, 2. Klasse Süd-West |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Schilcherland Deutschlandsberg | * | | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
2 | Pölfing- Brunn | | * | | | | | | | 0 | 0 | 7 |
3 | Bad Schwanberg | | | * | | | | | | 0 | 0 | 7 |
4 | Frauental - FH Campus 02 | | | | * | | | | | 0 | 0 | 7 |
5 | Voitsberg | | | | | * | | | | 0 | 0 | 7 |
6 | Gamlitz | | | | | | * | | | 0 | 0 | 7 |
7 | Ligist-St. Johann | | | | | | | * | | 0 | 0 | 7 |
8 | Flavia Solva | | | | | | | | * | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|