Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 2 | | DAV SUNDERNAGAR | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 |
2 | 1 | | DAV NERCHOWK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
Hệ số phụ 3: points (game-points)