Xếp hạng sau ván 3
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 4 | DAV SUNDERNAGAR | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 11 |
2 | 1 | DAV MANALI | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 7 |
3 | 2 | DAV MANDI | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
| 3 | DAV NERCHOWK | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
Hệ số phụ 3: points (game-points)