Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Rundu School chess league

Cập nhật ngày: 04.07.2025 15:11:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b HS1  HS2 
1Chimichanga sikanduko *  * 222122212223123333037,5
2Dr. Romanus Kampungu SSS11 *  * 21223221233332737,5
3Rundu Secondary School A1212 *  * 212221233332534,5
4Zealous tutorial centre1111 *  * 30133223332235
5Ndama CS121021½½ *  * 21222123232028
6Sarusungu Combined School1½½1110312 *  * 122333331831
7Jafet Haiyambo Primary School111221201121 *  * 2213331829
8Sarusungu KOD chess021001121011 *  * 231423
9Rundu Secondary School B10½00010000020½½ *  * 1248,5
10Maria Mwengere SSS000000001000001020 *  * 24

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)