Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Rilton U1800 2025/2026

Cập nhật ngày: 17.08.2025 11:17:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schackförbund

Giải/ Nội dungCup, U2200, U1800, Open
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Registration, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu

Danh sách các nhóm xếp theo vần

Số TênFideIDRtQTTên
1
FMNandan Nerurkar Aansh259224912335INDCup
2
Amit Agrawal Advik487536292251INDCup
3
GMRalf Akesson17001202335SWECup
4
GMJuan Manuel Bellon Lopez22000312240SWECup
5
Arina Berezovskii344498501783ISRU2200
6
GMErik Blomqvist17094372462SWECup
7
IMAkshay Borgaonkar256391102452INDCup
8
FMKim Yew Chan57179812405MASCup
9
FMJuan Miguel Cubas Pons22049912134ESPU2200
10
Andy Haynes3434738570ENGU1800
11
GMBartlomiej Heberla11151202502POLCup
12
GMTiger Hillarp Persson17008122440SWECup
13
IMA R Ilamparthi450157752515INDCup
14
Thorsten Kosfeld346312751648GERU2200
15
FMJoakim Nilsson17233832241SWEOpen
16
Tom Philidor4985990ENGU2200
17
Mohsen Rostami225114152035IRICup
18
Hossein Rostami125299742267IRICup
19
GMEduardas Rozentalis128000232463LTUCup
20
FMArsenijs Savicevs116174892211LATCup
21
Gustav Ten Kate10957811901NEDOpen
22
Nayudu Vedant333697801896SGPU2200
23
Hakan Warston17173671648SWEU2200