Milda Lauberte Memorial Blitz Open 28.09.2025. Ban Tổ chức | Latvian Chess Federation and Sigulda Chess club |
Liên đoàn | Latvia ( LAT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Gercans Visvaldis ID 11604301 |
Tổng trọng tài | IA Cimins Alberts FIDE ID 11601787 |
Phó Tổng Trọng tài | IA Aivars Laizans FIDE ID 11603348 |
Trọng tài | FA Gercans Visvaldis FIDE ID 11604301 |
Thời gian kiểm tra (Blitz) | 3 min. + 2 sek. |
Địa điểm | Kr. Barona iela 10, Sigulda, Latvija |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2025/09/28 |
Rating trung bình / Average age | 1813 / 34 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 17.08.2025 23:39:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sigulda Chess Club
Giải/ Nội dung | rapid, blitz |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, GoogleMaps, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Xem theo từng đội | LAT, NED |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Download Files | Nolikums_Laubertes_pieminas_turnirs_28092025.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | I | Andrusevics, Jegors | 11623853 | 1887 | LAT | Daugavpils, Daugava chess |
2 | II | Birznieks, Toms | 11646675 | 1509 | LAT | RŠS/ Rīga |
3 | MK | Harlinska, Sandra | 11608765 | 1735 | LAT | Sigulda |
4 | I | Ivulans, Patriks | 11624469 | 1765 | LAT | Cēsis/RŠS |
5 | | Jacobs, Florian | 1018329 | 2090 | NED | Paard d4 |
6 | II | Kalve, Andris | 11637757 | 1492 | LAT | Ādažu novads |
7 | NM | Kretainis, Kristaps | 11602163 | 2157 | LAT | Rīga |
8 | FM | Krustkalns, Kristaps | 11602686 | 2067 | LAT | Carnikava |
9 | I | Ladisevs, Edvards | 11646926 | 1677 | LAT | ARchess/ Rīga |
10 | I | Liepina, Daniela Nikola | 11621176 | 1599 | LAT | Olaine/RŠS/Ungurs |
11 | MK | Melderis, Uldis | 11600845 | 1852 | LAT | Pļaviņas |
12 | I | Mushkey, Boris | 11610026 | 1608 | LAT | Allaži |
13 | I | Orlovskis, Jaroslavs | 11636173 | 1947 | LAT | RŠS |
14 | I | Ozolins, Kristaps | 11622989 | 1771 | LAT | RŠS/Rīga |
15 | NM | Paikens, Reinis | 11624078 | 2236 | LAT | Rīga |
16 | I | Petrovskis, Normunds | 11638290 | 1627 | LAT | Daugmale/Rīga |
17 | GM | Starostits, Ilmars | 11600748 | 2287 | LAT | Rēzekne |
18 | I | Teremranova, Sofija | 11632194 | 1698 | LAT | ARchess, Rīga |
19 | I | Vasilkovs, Aleksandrs | 11608412 | 1598 | LAT | Rēzekne |
20 | I | Vitins, Janis | 11610069 | 1665 | LAT | Sigulda |
|
|
|
|