AUT STMK 2526 NORD 1. Klasse Mur/Mürz Ban Tổ chức | Steirischer Schachverband |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Tổng trọng tài | RS Werner Winter |
Thời gian kiểm tra (Standard) | (90 min + 30 sek) / 40 Züge + (30 min + 30 sek) für den Rest der Parie |
Địa điểm | diverse |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/10/04 đến 2026/04/11 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 28.06.2025 16:21:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | SV Bruck/Mur | * | | | | | | | | 0 | 0 | 7 | 0 |
2 | SK ALPINE Trofaiach 3 | | * | | | | | | | 0 | 0 | 7 | 0 |
3 | SK TUS Krieglach 2 | | | * | | | | | | 0 | 0 | 7 | 0 |
4 | Leoben 3 | | | | * | | | | | 0 | 0 | 7 | 0 |
5 | Horn Union Ratten | | | | | * | | | | 0 | 0 | 7 | 0 |
6 | SK ALPINE Zeltweg | | | | | | * | | | 0 | 0 | 7 | 0 |
7 | SK ALPINE Trofaiach 4 | | | | | | | * | | 0 | 0 | 7 | 0 |
8 | SK Kindberg | | | | | | | | * | 0 | 0 | 7 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|