Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 5 | SG Pokemonsters 2025 | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12,5 | 0 |
2 | 1 | Rojak | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 14,5 | 1 |
3 | 2 | New Millenium | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 14,5 | 1 |
4 | 6 | Rookachaka Boomboom | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 12,5 | 0 |
5 | 3 | Dreamers | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 11,5 | 0 |
6 | 4 | 89/90 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9,5 | 0 |
7 | 9 | SG Sentinels | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9,5 | 0 |
8 | 7 | Knightmare | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 10 | 0 |
9 | 8 | 8.c4! | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8,5 | 0 |
10 | 10 | Friday Knights | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6,5 | 0 |
11 | 11 | MoveFirstThinkLater | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6,5 | 0 |
12 | 12 | Chess Alchemists | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|