Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
8. 8.c4! (RtgØ:1750 / HS1: 4 / HS2: 8,5) Lãnh đội: Ong Yujing |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Liew, Mark | 1725 | SGP | 129057710 | 0,5 | 3 |
2 | | Tan, Ching Wai | 1786 | SGP | 5817323 | 0,5 | 3 |
3 | | Wong, Yat Hong | 1532 | SGP | 5855993 | 1 | 1 |
4 | | Lee, Ethan | 1777 | SGP | 5813212 | 0 | 2 |
5 | | Ong, Yujing | 1674 | SGP | 5823234 | 2 | 4 |
6 | | Lee, Peng Keong | 1713 | SGP | 5820260 | 0,5 | 2 |
7 | | Pang, Teng Yi Gabriel | 1500 | SGP | 5802652 | 4 | 5 |
|
|
|
|