Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
6. Rookachaka Boomboom (RtgØ:1922 / HS1: 7 / HS2: 12,5) Lãnh đội: Yogesh Shelgaonkar |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | AIM | Saajid, | 1680 | SGP | 5815053 | 1,5 | 2 |
2 | | Tan, Chong Hien Andrew | 1828 | SGP | 5807794 | 0,5 | 2 |
3 | | Phan, Stefanus Kf | 2018 | SGP | 5806283 | 1,5 | 3 |
4 | | Yogesh, Vivek Shelgaonkar | 1768 | SGP | 5825806 | 2 | 3 |
5 | | Goh, Yi Jie Jonathan | 1909 | SGP | 5803870 | 3 | 4 |
6 | | Toh, Qin Kane | 1933 | MAS | 5707625 | 2 | 3 |
7 | | Aravind, Gopinath Nair | 1610 | SGP | 5825865 | 2 | 3 |
|
|
|
|