Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
5. SG Pokemonsters 2025 (RtgØ:1974 / HS1: 8 / HS2: 12,5) Lãnh đội: Lim Chin Lee |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Chow, Mon Ben | 2119 | SGP | 5701724 | 2 | 3 |
2 | | Lim, Chin Lee | 2027 | SGP | 5700779 | 2,5 | 4 |
3 | AIM | Leonardo, Franklin | 1904 | SGP | 5820740 | 0 | 0 |
4 | | Ling, Kay Soon | 1500 | SGP | 5801745 | 3,5 | 4 |
5 | | Teh, Beng Teik | 1844 | MAS | 5743125 | 0 | 3 |
6 | | Kanagenthiran, Premnath | 1833 | MAS | 5702674 | 2 | 2 |
7 | | Burman, Ray Pratik | 1831 | SGP | 5823021 | 1 | 2 |
8 | | Hoy, Weng Keung | 1690 | MAS | 5731410 | 1,5 | 2 |
|
|
|
|