Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
4. 89/90 (RtgØ:2205 / HS1: 6 / HS2: 9,5) Lãnh đội: Gabriel Cheang |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Tan, Shihao Sean | 2067 | SGP | 5800994 | 0 | 1 |
2 | | Tan, Kia Hua | 2030 | SGP | 5801869 | 1 | 3 |
3 | | Cheang Eu Howe, Gabriel | 1984 | SGP | 5800838 | 2 | 4 |
4 | IM | Goh, Koon Jong Jason | 2408 | SGP | 5800862 | 2 | 3 |
5 | FM | Yeo, Min Yang Evan | 2264 | SGP | 5800897 | 1 | 2 |
6 | | Loh, Jian En Joshua | 1916 | SGP | 5801559 | 0 | 3 |
7 | | Ong, Chong Hao Nathanael | 1966 | SGP | 5801818 | 1,5 | 2 |
8 | WFM | Tay, Li Jin Jeslin | 2079 | SGP | 5800927 | 2 | 2 |
|
|
|
|