Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
3. Dreamers (RtgØ:2207 / HS1: 6 / HS2: 11,5) Lãnh đội: Joshua Lim Geok Hock |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | GM | Wong, Meng Kong | 2235 | SGP | 5800030 | 0,5 | 2 |
2 | | Low, Pe Yeow | 2210 | SGP | 5800340 | 1 | 2 |
3 | FM | Neubronner, Jarred | 2266 | SGP | 5801834 | 2,5 | 4 |
4 | | Crivoi, Alexandru | 1500 | SGP | 5877725 | 1,5 | 4 |
5 | WFM | Liu, Yang Hazel | 2071 | SGP | 5800919 | 1,5 | 2 |
6 | | Villanueva, Vic Neil | 2118 | PHI | 5201756 | 2,5 | 3 |
7 | | Lim, Geok Hock Joshua | 1500 | SGP | 5848750 | 2 | 3 |
|
|
|
|