Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
2. New Millenium (RtgØ:2231 / HS1: 7 / HS2: 14,5) Lãnh đội: Cameron Goh Jinghan |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Goh, Jinghan Cameron | 2154 | SGP | 5804540 | 1 | 3 |
2 | IM | Low, Zhen Yu Cyrus | 2434 | SGP | 5804175 | 4 | 4 |
3 | FM | Lee, Qing Aun | 2280 | SGP | 5804167 | 2,5 | 4 |
4 | | Koh, Ming Yao Gavin | 2057 | SGP | 5808553 | 1,5 | 3 |
5 | CM | Tan, Jun Hao | 2021 | SGP | 5805678 | 2 | 2 |
6 | | Pang, Khai Jie Ryan | 1896 | SGP | 5813344 | 1,5 | 2 |
7 | | Lau, Ende Matthew | 2039 | SGP | 5805279 | 1 | 1 |
8 | AGM | Yeo, Ruizhi Carwyn | 1978 | SGP | 5806984 | 1 | 1 |
|
|
|
|