Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
11. MoveFirstThinkLater (RtgØ:1666 / HS1: 1 / HS2: 6,5) Lãnh đội: Samuel Benedict Silveries Mathias |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Benedict, Silveries Mathias Samuel | 1644 | SGP | 5825385 | 1 | 3 |
2 | | Jaya, Shankar Divyan Rahul | 1626 | SGP | 5843316 | 1,5 | 3 |
3 | | Chan, Elkan | 1613 | SGP | 5823650 | 0 | 1 |
4 | | Naresh, Kumar | 1628 | IND | 25112120 | 2 | 3 |
5 | | Vivaan, Amarnani | 1581 | IND | 25953303 | 1 | 1 |
6 | | Timothy, Gerard Lopez | 1694 | SGP | 5836506 | 0,5 | 3 |
7 | ACM | Kumaran, Somasundaram | 1697 | SGP | 5811767 | 0,5 | 3 |
8 | AFM | Tan, Yishun Edison | 1497 | SGP | 5847508 | 0 | 3 |
|
|
|
|