Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
1. Rojak (RtgØ:2315 / HS1: 7 / HS2: 14,5) Lãnh đội: Kevin Goh Wei Ming |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | GM | Goh, Wei Ming Kevin | 2412 | SGP | 5800706 | 2 | 2 |
2 | FM | Chan, Wei Xuan Timothy | 2393 | SGP | 5802032 | 1,5 | 2 |
3 | IM | Paciencia, Enrique | 2265 | SGP | 5201322 | 3 | 4 |
4 | | Chen, Meng Boon Marcus | 2190 | SGP | 5812470 | 4 | 5 |
5 | CM | Urcan, Olimpiu G | 2114 | SGP | 1208624 | 0,5 | 2 |
6 | | Nithiananthan, J. | 2076 | SGP | 5800633 | 0,5 | 1 |
7 | | Chia, Keng San | 1500 | SGP | 5878284 | 3 | 4 |
|
|
|
|