Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Players without ratings will be given a provisional rating of 1500.
The highest rating in the 3 time controls will be used for computation

ISCA SG Chess League 2025

Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

3. Ván ngày 2025/08/01 lúc 730PM
Bàn3  DreamersRtg-1  RojakRtg1 : 3
1.1GM
Wong, Meng Kong
2235-FM
Chan, Wei Xuan Timothy
2393½ - ½
1.2
Low, Pe Yeow
2210-IM
Paciencia, Enrique
22650 - 1
1.3FM
Neubronner, Jarred
2266-
Chen, Meng Boon Marcus
21900 - 1
1.4
Crivoi, Alexandru
1500-
Chia, Keng San
1500½ - ½
Bàn4  89/90Rtg-5  SG Pokemonsters 2025Rtg½ :3½
2.1
Tan, Kia Hua
2030-
Lim, Chin Lee
20270 - 1
2.2
Cheang Eu Howe, Gabriel
1984-
Ling, Kay Soon
15000 - 1
2.3
Loh, Jian En Joshua
1916-
Kanagenthiran, Premnath
18330 - 1
2.4
Ong, Chong Hao Nathanael
1966-
Burman, Ray Pratik
1831½ - ½
Bàn2  New MilleniumRtg-10  Friday KnightsRtg4 : 0
3.1IM
Low, Zhen Yu Cyrus
2434-AFM
Chit, Ye Thu
16881 - 0
3.2FM
Lee, Qing Aun
2280-
Lim, Sherng Yu
17411 - 0
3.3CM
Tan, Jun Hao
2021-AIM
Lim, Huay Leon Warren
17131 - 0
3.4
Lau, Ende Matthew
2039-
Tobin, Paul Nicholas
16271 - 0
Bàn6  Rookachaka BoomboomRtg-8  8.c4!Rtg2 : 2
4.1AIM
Saajid,
1680-
Liew, Mark
1725½ - ½
4.2
Yogesh, Vivek Shelgaonkar
1768-
Ong, Yujing
1674½ - ½
4.3
Toh, Qin Kane
1933-
Lee, Peng Keong
17131 - 0
4.4
Aravind, Gopinath Nair
1610-
Pang, Teng Yi Gabriel
15000 - 1
Bàn9  SG SentinelsRtg-7  KnightmareRtg0 : 4
5.1AFM
Wong, Kwok Onn Ian
1785-
Ng, Shi Hao
19990 - 1
5.2
Goh, Yong Han
1660-
Attwood, James
20180 - 1
5.3
Chin, Chee Shun
1568-
Clyde, Maligad Seruelo
17790 - 1
5.4
Chua, Chee Peng
1500-
Yap, Yong Teck
16360 - 1
Bàn11  MoveFirstThinkLaterRtg-12  Chess AlchemistsRtg2 : 2
6.1
Benedict, Silveries Mathias Samuel
1644-AFM
Dhingra, Abhishek
15630 - 1
6.2
Naresh, Kumar
1628-
Roche, Glen Cedric Tze-Lee
15771 - 0
6.3
Vivaan, Amarnani
1581-
Pieter, Martin Hendrik Beetsma
14441 - 0
6.4AFM
Tan, Yishun Edison
1497-
See, Wern Hao
14770 - 1