Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Players without ratings will be given a provisional rating of 1500.
The highest rating in the 3 time controls will be used for computation

ISCA SG Chess League 2025

Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Dreamers (RtgØ:2207, Lãnh đội: Joshua Lim Geok Hock / HS1: 6 / HS2: 11,5)
BànTênRtgFideID123456ĐiểmVán cờRtgØ
1GMWong, Meng Kong2235SGP58000300½0,522178
2Low, Pe Yeow2210SGP580034010122047
3FMNeubronner, Jarred2266SGP580183410½12,542002
4Crivoi, Alexandru1500SGP58777251½001,541844
5WFMLiu, Yang Hazel2071SGP58009191½1,521844
6Villanueva, Vic Neil2118PHI52017561½12,531754
7Lim, Geok Hock Joshua1500SGP5848750110231818

Thông tin kỳ thủ

Wong Meng Kong GM 2235 SGP Rp:1985
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Goh Choon Keng Philip1963SGP4s 01
380FMChan Wei Xuan Timothy2393SGP1,5w ½1
Low Pe Yeow 2210 SGP Rp:2047
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229Tan Chong Hien Andrew1828SGP0,5w 11
381IMPaciencia Enrique2265SGP3s 02
Neubronner Jarred FM 2266 SGP Rp:2097
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
230Phan Stefanus Kf2018SGP1,5s 12
382Chen Meng Boon Marcus2190SGP4w 03
450Goh Jinghan Cameron2154SGP1s ½1
521Wong Siew Ting1645MAS0w 11
Crivoi Alexandru 1500 SGP Rp:1757
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Goh Yong Han1660SGP1,5w 12
385Chia Keng San1500SGP3s ½4
451IMLow Zhen Yu Cyrus2434SGP4w 02
523AIMWong Shyun Fwu Aldrin1783SGP1s 02
Liu Yang Hazel WFM 2071 SGP Rp:2037
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Goh Yi Jie Jonathan1909SGP3w 13
526Clyde Maligad Seruelo1779PHI2,5w ½3
Villanueva Vic Neil 2118 PHI Rp:2027
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Chin Chee Shun1568SGP1,5s 13
453Koh Ming Yao Gavin2057SGP1,5s ½3
527Yap Yong Teck1636MAS2,5s 14
Lim Geok Hock Joshua 1500 SGP Rp:1943
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Chua Chee Peng1500SGP1w 14
233Toh Qin Kane1933MAS2s 14
454CMTan Jun Hao2021SGP2w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/04 lúc 730PM
Bàn9  SG SentinelsRtg-3  DreamersRtg1 : 3
3.1
Goh, Choon Keng Philip
1963-GM
Wong, Meng Kong
22351 - 0
3.2
Goh, Yong Han
1660-
Crivoi, Alexandru
15000 - 1
3.3
Chin, Chee Shun
1568-
Villanueva, Vic Neil
21180 - 1
3.4
Chua, Chee Peng
1500-
Lim, Geok Hock Joshua
15000 - 1
2. Ván ngày 2025/07/18 lúc 730PM
Bàn3  DreamersRtg-6  Rookachaka BoomboomRtg4 : 0
3.1
Low, Pe Yeow
2210-
Tan, Chong Hien Andrew
18281 - 0
3.2FM
Neubronner, Jarred
2266-
Phan, Stefanus Kf
20181 - 0
3.3WFM
Liu, Yang Hazel
2071-
Goh, Yi Jie Jonathan
19091 - 0
3.4
Lim, Geok Hock Joshua
1500-
Toh, Qin Kane
19331 - 0
3. Ván ngày 2025/08/01 lúc 730PM
Bàn3  DreamersRtg-1  RojakRtg1 : 3
1.1GM
Wong, Meng Kong
2235-FM
Chan, Wei Xuan Timothy
2393½ - ½
1.2
Low, Pe Yeow
2210-IM
Paciencia, Enrique
22650 - 1
1.3FM
Neubronner, Jarred
2266-
Chen, Meng Boon Marcus
21900 - 1
1.4
Crivoi, Alexandru
1500-
Chia, Keng San
1500½ - ½
4. Ván ngày 2025/08/08 lúc 730PM
Bàn2  New MilleniumRtg-3  DreamersRtg3 : 1
2.1
Goh, Jinghan Cameron
2154-FM
Neubronner, Jarred
2266½ - ½
2.2IM
Low, Zhen Yu Cyrus
2434-
Crivoi, Alexandru
15001 - 0
2.3
Koh, Ming Yao Gavin
2057-
Villanueva, Vic Neil
2118½ - ½
2.4CM
Tan, Jun Hao
2021-
Lim, Geok Hock Joshua
15001 - 0
5. Ván ngày 2025/08/15 lúc 730PM
Bàn3  DreamersRtg-7  KnightmareRtg2½:1½
3.1FM
Neubronner, Jarred
2266-
Wong, Siew Ting
16451 - 0
3.2
Crivoi, Alexandru
1500-AIM
Wong, Shyun Fwu Aldrin
17830 - 1
3.3WFM
Liu, Yang Hazel
2071-
Clyde, Maligad Seruelo
1779½ - ½
3.4
Villanueva, Vic Neil
2118-
Yap, Yong Teck
16361 - 0
6. Ván ngày 2025/09/05 lúc 730PM
Bàn5  SG Pokemonsters 2025Rtg-3  DreamersRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0