Players without ratings will be given a provisional rating of 1500. The highest rating in the 3 time controls will be used for computationISCA SG Chess League 2025 Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | AUS | Australia | 1 |
2 | INA | Indonesia | 1 |
3 | IND | India | 3 |
4 | MAS | Malaysia | 7 |
5 | MYA | Myanmar | 1 |
6 | PHI | Philippines | 2 |
7 | SGP | Singapore | 70 |
Tổng cộng | | | 85 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
GM | 2 |
IM | 3 |
FM | 4 |
WFM | 2 |
CM | 2 |
Tổng cộng | 13 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 13 | 1 | 10 | 0 | 24 |
2 | 12 | 3 | 8 | 1 | 24 |
3 | 10 | 5 | 9 | 0 | 24 |
4 | 6 | 5 | 11 | 2 | 24 |
5 | 11 | 7 | 4 | 2 | 24 |
Tổng cộng | 52 | 21 | 42 | 5 | 120 |
|
|
|
|