Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Players without ratings will be given a provisional rating of 1500.
The highest rating in the 3 time controls will be used for computation

ISCA SG Chess League 2025

Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:33:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Singapore Chess Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Rojak33006110
25SG Pokemonsters 2025330068,50
32New Millenium320149,50
43Dreamers3201480
56Rookachaka Boomboom3111360
688.c4!311135,50
77Knightmare310225,50
89SG Sentinels3102250
9489/90310223,52
1010Friday Knights310223,50
1111MoveFirstThinkLater3012140
1212Chess Alchemists3012120

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints