DAV Sports 2025-2026 Cluster 7 Under 14 Girls Chess Tournament Cập nhật ngày: 27.06.2025 12:25:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: HPSCA
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | DAV Greyoh | * | 2½ | 4 | 6,5 | 6 | 2 |
2 | DAV Ghumarwin | 1½ | * | 4 | 5,5 | 4 | 1 |
3 | DAV Jhabola | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|