Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

QCA Training Center Classical Chess Tournament A - June 2025

Cập nhật ngày: 28.06.2025 17:28:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Qatar chess association (License 3)

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

Số TênV1V2V3V4V5ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1
Aljamaat KhaledQAT 13b1 10w1 17b½ 4w1 6b½4215130
2
Yeganeh Fard MohammadIRI 14w1 11b0 12b1 10w½ 17b½3714,512,50
3
CMAl-Kuwari HamadQAT 15b0 17w0 20b1 23w1 13b13121090
4
Annliya SajanIND 16w0 20b1 14w1 1b0 15w131111100
5
Al-Qassabi LayanQAT 17b0 19w1 15b1 12w1 8w03812,5120
6
Banquerigo FiljohnPHI 18w1 16b1 9w1 8b1 1w½4,5115140
7
Al-Janahi IbrahimQAT 19b1 12w0 23b1 17w1 11b03912,5120
8
Al-Mansouri FahadQAT 20w1 25b1 11w1 6w0 5b14314,513,50
9
Ahmad SaifQAT 21b1 15w1 6b0 13w1 10b14512110
10
Al-Qassabi RawdaQAT 22w+ 1b0 16w1 2b½ 9w02,51315,513,50
11
Nuh Nizar HilmiIND 23b1 2w1 8b0 14w1 7w14414120
12
Tushant Srinivasa RaghavanIND 24w1 7b1 2w0 5b0 16w131012,5110
13
Al-Muftah SaqrQAT 1w0 24b1 25w1 9b0 3w021514,5130
14
ACMAyush PradeepIND 2b0 21w1 4b0 11b0 20w121812110
15
Al-Hammadi AsmaQAT 3w1 9b0 5w0 18b1 4b021614130
16
Al-Hothi BaderQAT 4b1 6w0 10b0 25w1 12b021415130
17
Al-Hothi MohammedQAT 5w1 3b1 1w½ 7b0 2w½3616130
18
Al-Mahasna AbdulazizQAT 6b0 23w0 21b1 15w0 25b012211,510,50
19
Al-Subaiey MohammedQAT 7w0 5b0 24w½ 20w- 21b-0,5248,580
20
Belal Youssef.SYR 8b0 4w0 3w0 19b+ 14b012113120
21
Bolorunduro Enoch AyomideNGR 9w0 14b0 18w0 24b0 19w+1239,58,50
22
Fadhil FarooqueIND 10b- -0 -0 -0 -0025000
23
Jo Christopher ReddPHI 11w0 18b1 7w0 3b0 24w121712,511,50
24
Khan Muhammed Al FatihINA 12b0 13w0 19b½ 21w1 23b01,5208,580
25
Shruthika Sunil KurupIND -1 8w0 13b0 16b0 18w121911100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (DE)