TMM 2.Klasse 2025/2026 Ban Tổ chức | LV Tirol |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Kampl Florian |
Tổng trọng tài | NA Kampl Florian |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug |
Địa điểm | Diverse |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/09/20 đến 2026/04/11 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 15.08.2025 15:48:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol
Giải/ Nội dung | Landesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Bảng xếp cặp | Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Verein Für Jugendschach Kundl | * | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
2 | Freibauer Innsbruck | | * | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
3 | Raiffeisen Wattens | | | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
4 | Spg Kufstein/Wörgl | | | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
5 | Steinach/Brenner | | | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
6 | Absam | | | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
7 | Sparkasse Jenbach | | | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 11 |
8 | Tiroler Schachschule | | | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 11 |
9 | Psv Tirol | | | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 11 |
10 | Spg Fügen-Zillertal/Rattenberg | | | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 11 |
11 | Völs & Hak Ibk | | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 11 |
12 | Schwaz | | | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 11 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|