Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Trojan Horse Chess Club Individual Chess League 2025

Ban Tổ chứcTrojan Horse Chess Club
Liên đoànEswatini ( SWZ )
Trưởng Ban Tổ chứcWilliam Siame
Tổng trọng tàiSikhanyiso Sihlongonyane
Trọng tàiPhilani Mtsetfwa
Thời gian kiểm tra (Standard)60+5/60+5
Địa điểmFEA Training & Development Centre, Helemisi, Manzini
Số ván17
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/06/28 đến 2025/11/22
Rating trung bình1138
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 09.08.2025 20:07:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Swaziland

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 5, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xếp hạng sau ván 5(10 results missing)

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
110Dlamini, LondizwiSWZ05056
21Ntiwane, SurpriseSWZ15494047
39Dlamini, GcinizwiSWZ04043
47Makhanya, NzuzolenhleSWZ15814041
56Dlamini, BuhleSWZ03032
68Ngozo, TivumileSWZ03031
74Ariyawansa, SanjulSWZ16283030
814Polpitiya, DeshaniSWZ02025
93Dlamini, KnowledgeSWZ02020
5Matsenjwa, SukoluhleSWZ02020
112Mabuza, NkosivileSWZ17311012
1212Chimanikire, ZamarSWZ01010
18Aimienoho, AhanoSWZ01010
1411Khumalo, SiphosenkosiSWZ00000
13Chimanikire, JosephSWZ00000
15Perera, SanuthiSWZ00000
16Kumari, VinupaSWZ00000
17Ze Yu, Lin JaySWZ00000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable