Ratings werden erst vor Turnierbeginn aktualisiert!18. Salzkammergut Schachopen 2026 (E-Turnier unter 1500 nat. Rating)| Ban Tổ chức | SK Bad Ischl |
| Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | IO Daniel Lieb |
| Tổng trọng tài | IA Daniel Lieb |
| Phó Tổng Trọng tài | IA Armin Baumgartner |
| Trọng tài | ÖS Helmut Flatz, ÖS Johann Webersberger |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug |
| Địa điểm | Kongress- und Theaterhaus Bad Ischl |
| Số ván | 5 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc gia |
| Ngày | 2026/05/22 đến 2026/05/25 |
| Rating trung bình | 0 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 18.06.2025 16:20:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Daniel Lieb
| Giải/ Nội dung | A-Turnier, B-Turnier, C-Turnier, D-Turnier, E-Turnier |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu
| 18. Salzkammergut Schachopen 2026 (A-Turnier) |
| Xếp hạng sau ván 0 |
| Hạng | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 |
| 1 | FM | Humer Wolfgang | AUT | 2047 | 0 | 0 |
| 18. Salzkammergut Schachopen 2026 (B-Turnier unter 2100 FIDE-Elo) |
| Xếp hạng sau ván 0 |
| Hạng | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 |
| 1 | | Stanivukovic Drago | SRB | 1877 | 0 | 0 |
| 18. Salzkammergut Schachopen 2026 (C-Turnier unter 1900 FIDE-Elo) |
| Xếp hạng sau ván 0 |
| Hạng | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 |
| 1 | | Lappe Manfred Dkfm | AUT | 1790 | 0 | 0 |
| 2 | | Ganahl Herbert | AUT | 1690 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|