Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

52nd Greek Team Ch. 2025

Cập nhật ngày: 05.07.2025 14:07:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11ΣΟ ΗΡΑΚΛΕΙΟΥ77001439749,559
22ΣΟ ΚΑΒΑΛΑΣ751111325,54458
33ΟΦΗ7421103314358
44ΣΟ ΚΑΛΛΙΘΕΑΣ7502103184158
510ΕΥΒΟΪΚΗ ΕΣ75021026238,554
625ΣΠΖ ΚΕΡΚΥΡΑΣ7502102383946
77ΑΣ 'ΑΡΗΣ' ΘΕΣΣΑΛΟΝΙΚΗΣ74129305,54157
86ΣΚΑΚΙ ΤΡΙΚΑΛΩΝ74129240,53751
98ΑΜΟ 'Ο ΓΑΛΑΞΙΑΣ'740382644347
1020ΣΑ ΧΑΝΙΩΝ7403825135,553
1112ΠΑΝΙΩΝΙΟΣ ΓΣ7403824334,555
125ΑΣΟ 'ΙΠΠΟΤΗΣ' ΡΟΔΟΥ740382293745
1313ΣΟ ΧΑΛΑΝΔΡΙΟΥ732282273548
1415ΣΕΚΔ 'ΟΙ ΜΑΧΗΤΕΣ'7403821737,546
1518ΠΣ ΠΕΡΙΣΤΕΡΙΟΥ7403819636,548
1616ΠΝΕΥΜΑΘΛΟΝ740381903843
179ΠΕΙΡΑΪΚΟΣ ΟΣ7313724435,548
1832ΕΑ ΠΑΤΡΩΝ73137195,533,545
1911ΕΣ ΘΕΣΣΑΛΟΝΙΚΗΣ7313718235,543
2017ΣΑ ΣΥΚΕΩΝ-ΝΕΑΠΟΛΗΣ7304621337,545
2114ΣΑ ΘΕΣΣΑΛΟΝΙΚΗΣ 'ΛΕΥΚΟΣ ΠΥΡΓΟΣ'730462013249
2230ΣΟ ΚΟΖΑΝΗΣ 'ΑΕΤΟΙ'7223618834,541
2323ΑΣ ΝΕΟΥ ΨΥΧΙΚΟΥ73046147,529,542
2419ΣΟ ΠΕΤΡΑΛΩΝΩΝ73046142,532,539
2529ΣΟ 'ΣΑΧ' ΘΕΣΣΑΛΟΝΙΚΗΣ730461382846
2624ΣΣ ΛΑΡΙΣΑΣ73046121,53037
2731ΑΟ 'ΤΡΕΙΣ ΑΣΤΕΡΕΣ 89'7304610830,528
2821ΣΟ ΝΕΑΣ ΦΙΛΑΔΕΛΦΕΙΑΣ72054184,532,543
2926ΑΟ ΚΥΔΩΝ71244172,53040
3027ΕΣ ΚΑΛΑΜΑΡΙΑΣ720541502942
3128ΑΟ ΚΗΦΙΣΙΑΣ7205413231,535
3222ΣΑ ΚΟΡΙΝΘΙΑΣ 'ΑΡΓΟΝΑΥΤΗΣ'7205412933,533
3334Σ ΙΩΑΝΝΙΤΩΝ ΣΚΑΚΙΣΤΩΝ710627820,532
3433ΠΑΝΙΚΑΡΙΟΣ ΑΣ 'Ο ΙΚΑΡΟΣ'700708218,534

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)