X JOGOS INTERCAMPI ESTUDANTIS 2025 - CLASSIFICATÓRIA POLO I EQUIPE MASCULINO Cập nhật ngày: 21.06.2025 21:18:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jussier Cabral Mesquita
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | PAR | * | 2½ | 4½ | 4 | 5 | 3½ | 9 | 1 | 75,5 | 4 |
2 | SGA | 2½ | * | 3 | 4½ | 5 | 4 | 9 | 1 | 68,5 | 4 |
3 | JC | ½ | 2 | * | 4 | 3 | 3 | 6 | 0 | 44,5 | 3 |
4 | CNAT | 1 | ½ | 1 | * | 4 | 4 | 4 | 0 | 27,5 | 2 |
5 | CM | 0 | 0 | 2 | 1 | * | 3 | 2 | 0 | 16 | 1 |
6 | ZN | 1½ | 1 | 2 | 1 | 2 | * | 0 | 0 | 38,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk) Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|
|
|
|