Cập nhật ngày: 21.06.2025 23:35:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jussier Cabral Mesquita
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | 5 | CNAT | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 0 | 56 | 5 |
2 | 4 | ZN | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 0 | 58 | 4 |
3 | 2 | JC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 42 | 2 |
4 | 6 | SGA | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 16 | 2 |
5 | 1 | CM | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 32 | 1 |
6 | 7 | CAL | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 32 | 0 |
7 | 3 | PAR | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 26 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)