Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

MIDLANDS CHESS LEAGUE

Cập nhật ngày: 17.08.2025 20:08:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b HS1  HS2  HS3 
1LANNISTERS *  * 4655752462352,5
2MIRRACLE½ *  * 54141442184
3CASTLE BLACK3123 *  * 5412441037135
4MHONDORO2623 *  * 316941,5113,8
5TRIANGULATION64 *  * 0825129
6MIDLANDS STATE UNIVERSITY6 *  * 3726122
7AIRFORCE MASTERS5½4 *  * 4722,5102,8
8KWEKWE ROYAL23 *  * 31454,5
9BLISS CHESS CLUB0½3173 *  * 21925
10MKOBA TEACHERS COLLEGE23 *  * 050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)