Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

MIDLANDS CHESS LEAGUE

Ban Tổ chứcV MANENGAMAMBO
Liên đoànZimbabwe ( ZIM )
Trưởng Ban Tổ chứcS BOSHA
Tổng trọng tàiT SEDZE
Phó Tổng Trọng tàiM ROSEVELT
Thời gian kiểm tra (Rapid)30/30
Địa điểmGWERU
Số ván18
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/06/08 đến 2025/12/31
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 17.08.2025 20:08:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b HS1  HS2  HS3 
1LANNISTERS *  * 2222222222222462352,5
2MIRRACLE00 *  * 22021102221442184
3CASTLE BLACK0000 *  * 220002221037135
4MHONDORO002000 *  * 002122941,5113,8
5TRIANGULATION0122 *  * 210825129
6MIDLANDS STATE UNIVERSITY0122 *  * 20726122
7AIRFORCE MASTERS0201002 *  * 2722,5102,8
8KWEKWE ROYAL0201 *  * 31454,5
9BLISS CHESS CLUB000000020 *  * 21925
10MKOBA TEACHERS COLLEGE00 *  * 050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)