Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

MIDLANDS CHESS LEAGUE

Cập nhật ngày: 17.08.2025 20:08:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. BLISS CHESS CLUB (RtgØ:1000 / HS1: 2 / HS2: 19)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1PLAYER 01,0ZIM00
2PLAYER 02,0ZIM00
3PLAYER 03,0ZIM00
4PLAYER 04,0ZIM00
5PLAYER 05,0ZIM00
6PLAYER 06,0ZIM00
7PLAYER 07,0ZIM00
8PLAYER 08,0ZIM00
  2. LANNISTERS (RtgØ:1000 / HS1: 24 / HS2: 62)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1PP1,0ZIM00
2PP2,0ZIM00
3PP3,0ZIM00
4PP4,0ZIM00
5PP5,0ZIM00
6PP6,0ZIM00
7PP7,0ZIM00
8PP8,0ZIM00
  3. MKOBA TEACHERS COLLEGE (RtgØ:1000 / HS1: 0 / HS2: 5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
11PP,0ZIM00
22PP,0ZIM00
33PP,0ZIM00
44PP,0ZIM00
55PP,0ZIM00
66PP,0ZIM00
77PP,0ZIM00
88PP,0ZIM00
  4. KWEKWE ROYAL (RtgØ:1000 / HS1: 3 / HS2: 14)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1PL1,0ZIM00
2PL2,0ZIM00
3PL3,0ZIM00
4PL4,0ZIM00
5PL5,0ZIM00
6PL6,0ZIM00
7PL7,0ZIM00
8PL8,0ZIM00
  5. TRIANGULATION (RtgØ:1000 / HS1: 8 / HS2: 25)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
11PLY,0ZIM00
22PLY,0ZIM00
33PLY,0ZIM00
44PLY,0ZIM00
55PLY,0ZIM00
66PLY,0ZIM00
77PLY,0ZIM00
88PLY,0ZIM00
  6. AIRFORCE MASTERS (RtgØ:1000 / HS1: 7 / HS2: 22,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1PLAYER 1,0ZIM00
2PLAYER 2,0ZIM00
3PLAYER 3,0ZIM00
4PLAYER 4,0ZIM00
5PLAYER5,0ZIM00
6PLAYER 6,0ZIM00
7PLAYER 7,0ZIM00
8PLAYER 8,0ZIM00
  7. MIRRACLE (RtgØ:1000 / HS1: 14 / HS2: 42)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
11PL,0ZIM00
22PL,0ZIM00
33PL,0ZIM00
44PL,0ZIM00
55PL,0ZIM00
66PL,0ZIM00
77PL,0ZIM00
88PL,0ZIM00
  8. CASTLE BLACK (RtgØ:1000 / HS1: 10 / HS2: 37)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1P1,0ZIM00
2P2,0ZIM00
3P3,0ZIM00
4P4,0ZIM00
5P5,0ZIM00
6P6,0ZIM00
7P7,0ZIM00
8P8,0ZIM00
  9. MIDLANDS STATE UNIVERSITY (RtgØ:1000 / HS1: 7 / HS2: 26)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
11P,0ZIM00
22P,0ZIM00
33P,0ZIM00
44P,0ZIM00
55P,0ZIM00
66P,0ZIM00
77P,0ZIM00
88P,0ZIM00
  10. MHONDORO (RtgØ:1000 / HS1: 9 / HS2: 41,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1PLY1,0ZIM00
2PLY2,0ZIM00
3PLY3,0ZIM00
4PLY4,0ZIM00
5PLY5,0ZIM00
6PLY6,0ZIM00
7PLY7,0ZIM00
8PLY8,0ZIM00